Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se terminer


[se terminer]
tự động từ
kết thúc
Cette affaire se termine mal
việc ấy kết thúc xấu
có phần cuối là, có phần cuối hình
Mot qui se termine par un x
từ có chữ x ở cuối, từ có đuôi là chữ x
Bâton qui se termine en pointe
gậy có phần cuối hình mũi nhọn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.